Có 1 kết quả:
反哺 fǎn bǔ ㄈㄢˇ ㄅㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to support one's parents in their old age
(2) to show filial piety
(3) to to repay
(4) to return a favor
(2) to show filial piety
(3) to to repay
(4) to return a favor
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0